MẶT DÁN VENEER SỨ (CN Q2 - SALA 2)
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
1
|
Mặt dán Veneer sứ CAD/CAM công nghệ CEREC/INLAB
|
-
Mặt dán Veneer sứ thủy tinh IPS Empress CAD
|
6.000.000/răng
|
-
Mặt dán Veneer sứ thủy tinh IPS e.max CAD
|
7.000.000/răng
|
-
Mặt dán Veneer sứ thủy tinh VITA SUPRINITY
|
8.000.000/răng
|
2
|
Mặt dán Veneer sứ IPS e.max Press
|
5.000.000/răng
|
BỌC/CHỤP MÃO SỨ CAD/CAM CÔNG NGHỆ CEREC/INLAB
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
RĂNG SỨ THỦY TINH |
1
|
Bọc/chụp mão sứ thủy tinh IPS Empress CAD
|
5.000.000/răng
|
2
|
Bọc/chụp mão sứ thủy tinh IPS e.max CAD
|
6.000.000/răng
|
3
|
Bọc/chụp mão sứ thủy tinh VITA SUPRINITY
|
7.000.000/răng
|
RĂNG SỨ ZIRCONIA |
1
|
Hệ thống sứ Katana của hãng Noritake, sản xuất tại Nhật Bản
|
2.500.000/răng
|
2
|
Hệ thống sứ Zirken của hãng Zirken, sản xuất tại Mỹ
|
3.500.000/răng
|
3
|
Hệ thống sứ DDBio của hãng Direkt, sản xuất tại Đức
|
5.000.000/răng
|
4
|
Hệ thống sứ Sagemax của hãng Ivoclar Vivadent
|
6.000.000/răng
|
5
|
Hệ thống sứ CERCON của hãng Dentsply Sirona, sản xuất tại Đức
|
7.000.000/răng
|
6
|
Hệ thống sứ YZ của hãng VITA, sản xuất tại Đức
|
8.000.000/răng
|
7
|
Hệ thống sứ Nareca Pearl của hãng Nareca, sản xuất tại Đức
|
10.000.000/răng
|
8
|
Hệ thống sứ ZirCAD Prime của hãng Ivoclar Vivadent
|
12.000.000/răng
|